Giờ GMT là phương pháp giúp con người chúng ta xác định được đúng thời gian ở địa điểm của mình. Để sử dụng được múi giờ GMT thì trước tiên chúng ta phải tìm hiểu múi giờ GMT là gì, cách tính giờ GMT như thế nào? Trong bài viết này Top1dexuat.com sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về múi giờ GMT để giải đáp những thắc mắc của bạn, hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết nhé!
Múi giờ GMT chuẩn quốc tế là gì?
Giúp bạn có cái nhìn chính xác hơn về múi giờ GMT thì trước tiên chúng ta đi tìm hiểu về múi giờ là gì?
Múi giờ là gì? Theo định nghĩa của các chuyên gia
Múi giờ là trên một khu vực quốc gia sẽ sử dụng một thời gian theo quy chuẩn nhằm phục vụ cho mục đích pháp lý, ngoại thương và xã hội. Các múi giờ ở các quốc gia khác nhau sẽ được phân chia theo ranh giới của các quốc gia đó.
Tiêu chuẩn quốc tế của múi giờ GMT là gì?
Múi giờ GMT được dịch sang tiếng anh là Greenwich Mean Time. Chính là thời gian trung bình hằng năm dựa trên thời gian mỗi ngày khi Mặt trời đi qua kinh tuyến gốc ở Đài thiên văn Hoàng gia, Greenwich ở Anh.
Nếu muốn tính múi giờ GMT ở Việt Nam thì chúng ta chỉ cần lấy giờ GMT ở Greenwich (Anh) +7 vì Việt Nam thuộc múi giờ số 7. Ví dụ ở Greenwich là 0 giờ thì ở Việt Nam là 7 giờ.
Cách gọi múi giờ GMT được dùng từ năm 1884 đến năm 1972. Tuy cho đến nay cách gọi này vẫn được nhiều quốc gia sử dụng.
Vài nét về lịch sử của múi giờ quốc tế GMT
Người ta tìm ra mối quan hệ của thời gian trung bình và thời gian của mặt trời khi người dân Anh bắt đầu phát minh ra đồng hồ vào những năm 50 của thế kỉ XVII.
Nhà thiên văn học Hoàng gia John Flamstreed là người đã trực tiếp chuyển đổi thời gian của mặt trời sang thời gian trung bình (đồng hồ). Ông tiến hành cài đặt đồng hồ quả lắc theo thời gian địa phương được gọi là giờ trung bình của Greenwich.
Cách quy đổi giờ GMT chính xác nhất
Giờ đúng của Greenwich được tính từ Kinh tuyến gốc và theo hướng bắc, nam qua Greenwich (Anh). Do Trái Đất có dạng hình tròn nên cần có một vị trí kinh độ gốc nơi bắt đầu và kết thúc, gọi là thời gian gốc. Tính GMT ở quốc gia mình đang sống bằng cách cộng hoặc trừ cho số múi giờ của quốc gia bạn với giờ ở Greenwich (Anh).
Bảng múi giờ thế giới chi tiết từ A-Z
Bắt đầu bằng chữ A
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Afghanistan – Kabul |
GMT + 4.30 |
Albania – Tirane |
GMT + 1 |
Algeria – Algiers |
GMT + 1 |
Andorra – Andorra La Vella |
GMT + 1 |
Angola – Luanda |
GMT + 1 |
Antigue and Barbuda – Saint John’s |
GMT – 4 |
Argentina – Buenos Aires |
GMT – 3 |
Armenia – Yerevan |
GMT + 4 |
Australia – Australian Capital Territory – Canberra |
GMT + 10 |
Austria – Vienna |
GMT + 1 |
Azerbaijan – Baku |
GMT + 4 |
Bắt đầu bằng chữ B
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Bahamas – Nassau |
GMT – 5 |
Bahrain – Al Manamah |
GMT + 3 |
Bangladesh – Dhaka |
GMT + 6 |
Barbados – Bridgetown |
GMT – 4 |
Belarus – Minsk |
GMT + 2 |
Belgium – Brussels |
GMT + 1 |
Belize – Belmopan |
GMT – 6 |
Benin – Porto Novo |
GMT + 1 |
Bhutan – Thimphu |
GMT + 6 |
Bolivia – La Paz |
GMT – 4 |
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo |
GMT + 1 |
Botswana – Gaborone |
GMT + 2 |
Brazil – Distrito Federal – Brasilia |
GMT – 3 |
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan |
GMT + 8 |
Bulgaria – Sofia |
GMT + 2 |
Burkina Faso – Ouagadougou |
GMT 0 |
Burundi – Bujumbura |
GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ C
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Cambodia – Phnom Penh |
GMT + 7 |
Cameroon – Yaounde |
GMT + 1 |
Canada – Ontario – Ottawa |
GMT – 5 |
Cape Verde – Praia |
GMT – 1 |
Central African Republic – Bangui |
GMT + 1 |
Chad – Ndjamena |
GMT + 1 |
Chile – Santiago |
GMT – 4 |
China – Beijing |
GMT + 8 |
Colombia – Bogota |
GMT – 5 |
Comoros – Moroni |
GMT + 3 |
Congo – Brazzaville |
GMT + 1 |
Congo Dem. Rep. – Kinshasa |
GMT + 1 |
Cook Islands – Rarotonga |
GMT – 10 |
Costa Rica – San Jose |
GMT – 6 |
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro |
GMT 0 |
Croatia – Zagreb |
GMT + 1 |
Cuba – Havanna |
GMT – 5 |
Cyprus – Nicosia |
GMT + 2 |
Czech Republic – Prague |
GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ D
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Denmark – Copenhagen |
GMT + 1 |
Djibouti – Djibouti |
GMT + 3 |
Dominica – Roseau |
GMT – 4 |
Dominican Republic – Santo Domingo |
GMT – 4 |
Bắt đầu bằng chữ E
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
East Timor – Dili |
GMT + 9 |
Ecuador – Quito |
GMT – 5 |
Eqypt – Cairo |
GMT + 2 |
El Salvador – San Salvador |
GMT – 6 |
Equatorial Guinea – Malabo |
GMT + 1 |
Eritrea – Asmera |
GMT + 3 |
Estonia – Tallinn |
GMT + 2 |
Ethiopia – Addis Ababa |
GMT + 3 |
Bắt đầu bằng chữ F
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Fiji – Suva |
GMT 0 |
Finland – Helsinki |
GMT + 2 |
France – Paris |
GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ G
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Gabon – Libreville |
GMT + 1 |
Gambia – Banjul |
GMT 0 |
Georgia – Tbilisi |
GMT + 4 |
Germany – Berlin – Berlin |
GMT + 1 |
Ghana – Accra |
GMT 0 |
Greece – Athens |
GMT + 2 |
Grenada – Saint George’s |
GMT – 4 |
Guatemala – Guatemala |
GMT – 6 |
Guinea – Conakry |
GMT 0 |
Guinea Bissau – Bissau |
GMT 0 |
Guyana – Georgetown |
GMT – 4 |
Bắt đầu bằng chữ H
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Haiti – Port-au-Prince |
GMT – 5 |
Honduras – Tegucigalpa |
GMT – 6 |
Hungary – Budapest |
GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ I
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Iceland – Reykjavik |
GMT 0 |
India – New Delhi |
GMT + 5.30 |
Indonesia – Java – Jakarta |
GMT + 7 |
Iran – Tehran |
GMT + 3.30 |
Iraq – Baghdad |
GMT + 3 |
Ireland – Dublin |
GMT 0 |
Isle of Man – Douglas |
GMT 0 |
Israel – Jerusalem |
GMT + 2 |
Italy – Rome |
GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ J
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Jamaica – Kingston |
GMT – 5 |
Japan – Tokyo |
GMT + 9 |
Jordan – Amman |
GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ K
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Kazakstan – Astana |
GMT + 6 |
Kenya – Nairobi |
GMT + 3 |
Kiribati – Tarawa |
GMT + 12 |
Kosovo – Pristina |
GMT + 1 |
Kuwait – Kuwait City |
GMT + 3 |
Kyrgyzstan – Bishkek |
GMT + 5 |
Bắt đầu bằng chữ L
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Laos – Vientiane |
GMT + 7 |
Latvia – Riga |
GMT + 2 |
Lebanon – Beirut |
GMT + 2 |
Lesotho – Maseru |
GMT + 2 |
Liberia – Monrovia |
GMT 0 |
Libya – Tripoli |
GMT + 2 |
Liechtenstein – Vaduz |
GMT + 1 |
Lithuania – Vilnius |
GMT + 2 |
Luxembourg – Luxembourg |
GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ M
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Macedonia – Skopje |
GMT + 1 |
Madagascar – Antananarivo |
GMT + 3 |
Malawi – Lilongwe |
GMT + 2 |
Malaysia – Kuala Lumpur |
GMT + 8 |
Mali – Bamako |
GMT 0 |
Malta – Valletta |
GMT + 1 |
Mauritania – Nouakchott |
GMT 0 |
Mauritius – Port Louis |
GMT + 4 |
Mexico – Mexico City |
GMT – 6 |
Moldova – Kishinev |
GMT + 2 |
Monaco – Monaco |
GMT + 1 |
Mongolia – Ulaanbaatar |
GMT + 8 |
Morocco – Rabat |
GMT 0 |
Mozambique – Maputto |
GMT + 2 |
Myanmar – Rangoon |
GMT + 6.30 |
Bắt đầu bằng chữ N
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Namibia – Windhoek |
GMT + 1 |
Nauru – Makwa |
GMT + 12 |
Nepal – Kathmandu |
GMT + 6 |
Netherlands – Amsterdam |
GMT + 1 |
New Zealand – Wellington |
GMT + 12 |
Nicaragua – Managua |
GMT – 6 |
Niger – Niamey |
GMT + 1 |
Nigeria – Abuja |
GMT + 1 |
Niue – Alofi |
GMT – 11 |
North Korea – Pyongyang |
GMT + 9 |
Norway – Oslo |
GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ O
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Oman – Muscat |
GMT + 4 |
Bắt đầu bằng chữ P
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Pakistan – Islamabad |
GMT + 5 |
Palau – Koror |
GMT + 9 |
Panama – Panama |
GMT – 5 |
Papua New Guinea – Port Moresby |
GMT + 10 |
Paraguay – Asuncion |
GMT – 4 |
Peru – Lima |
GMT – 5 |
Philippines – Manilla |
GMT + 8 |
Poland – Warsaw |
GMT + 1 |
Portugal – Lisbon |
GMT 0 |
Puerto Rico – San Juan |
GMT – 4 |
Bắt đầu bằng chữ Q
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Qatar – Ad Dawhah |
GMT + 3 |
Bắt đầu bằng chữ R
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Reunion (French) – Saint – Denis |
GMT + 4 |
Romania – Bucharest |
GMT + 2 |
Russia – Moscow |
GMT + 3 |
Rwanda – Kigali |
GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ S
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Saint Kitts & Nevis – Basseterre |
GMT – 4 |
Saint Lucia – Castries |
GMT – 4 |
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown |
GMT – 4 |
Samoa – Apia |
GMT – 11 |
San Marino – San Marino |
GMT + 1 |
Sao Tome and Principe – Sao Tome |
GMT 0 |
Saudi Arabia – Riyadh |
GMT + 3 |
Senegal – Dakar |
GMT 0 |
Seychelles – Victoria |
GMT + 4 |
Sierra Leone – Freetown |
GMT 0 |
Singapore -Singapore |
GMT + 8 |
Slovak Republic – Bratislava |
GMT + 1 |
Slovenia – Ljubljana |
GMT + 1 |
Solomon Islands – Hontara |
GMT + 11 |
Somalia – Mogadishu |
GMT + 3 |
South Africa – Pretoria |
GMT + 2 |
Spain – Madrid |
GMT + 1 |
Sri Lanka – Colombo |
GMT + 6 |
Sudan – Khartoum |
GMT + 3 |
Suriname – Paramaribo |
GMT – 3 |
Swaziland – Mbabane |
GMT + 2 |
Sweden – Stockholm |
GMT + 1 |
Switzerland – Bern |
GMT + 1 |
Syria – Damascus |
GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ T
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Taiwan – Taipei |
GMT + 8 |
Tajikistan – Dushanbe |
GMT + 5 |
Tanzania – Dar es Salaam |
GMT + 3 |
Thailand – Bangkok |
GMT + 7 |
Togo – Lome |
GMT 0 |
Tonga – Nukualofa |
GMT + 13 |
Trinidad and Tobago – Port of Spain |
GMT – 4 |
Tunisia – Tunis |
GMT + 1 |
Turkey – Ankara |
GMT + 2 |
Turkmenistan – Ashgabat |
GMT + 5 |
Tuvalu – Funafuti |
GMT +12 |
Bắt đầu bằng chữ U
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
U.K. – England – London |
GMT 0 |
U.S.A. – Washington D.C |
GMT – 5 |
Uganda – Kampala |
GMT + 3 |
Ukraine – Kiev |
GMT + 2 |
United Arab Emirates – Abu Dhabi |
GMT + 4 |
Uruguay – Montevideo |
GMT – 3 |
Uzbekistan – Tashkent |
GMT + 5 |
Bắt đầu bằng chữ V
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Vanuatu – Vila |
GMT + 11 |
Vatican City State – Vatican City |
GMT + 1 |
Venezuela – Caracas |
GMT – 4 |
Vietnam – Hanoi [KSV] |
GMT + 7 |
Bắt đầu bằng chữ Y
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Yemen – Sana |
GMT + 3 |
Yugoslavia – Serbia – Belgrade |
GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ Z
Tên quốc gia – Thành phố |
Múi giờ |
Zambia – Lusaka |
GMT + 2 |
Zimbabwe – Harare |
GMT + 2 |
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về múi giờ GMT. Bên cạnh đó là cách quy đổi giờ GMT chính xác nhất. Mong rằng, bài viết vừa rồi sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hơn về múi giờ trên Thế giới.
Xem thêm: Múi giờ Mỹ là bao nhiêu? Cách xác định giờ bên Mỹ?